Những từ tiếng Anh thông dụng mang 2 nghĩa trái ngược

'Go' là một động từ thú vị khi vừa mang nghĩa 'hoạt động', vừa mang nghĩa 'ngừng hoạt động'.

15.5907

Tiếng Anh có một số từ đa nghĩa mà mỗi nét nghĩa trong đó gần như ngược nhau về chiều hướng sự việc. Để hiểu rõ hơn sự tương phản này, bạn có thể đọc phần giải thích bằng tiếng Anh rồi mới tham khảo thêm phần dịch tiếng Việt.

Seed /siːd/

- to sow (land) with seeds/ gieo hạt vào

- to remove the seeds from a fruit or vegetable/ lấy hạt, tách hạt đi

Ví dụ: You seed the lawn but you seed a tomato. (Bạn gieo hạt vào bãi cỏ, nhưng lại tách hạt ra khỏi quả cà chua).

Leave /liːv/

- to go away from someone or something, for a short time or permanently/ rời đi

- to stay after it has gone or been used/ còn lại, ở lại

Ví dụ: The gentlemen have left and the ladies are left (Những quý ông đã rời đi, còn lại những quý bà)

Stone /stəʊn/

 - to throw stones at something or someone/ ném hòn đá vào ai đó, thứ gì.

Ví dụ: Rioters passed the barricades and stoned police cars. (Rioters vượt qua rào chắn và ném đá vào cảnh sát)

- to remove the stone from a fruit/ lấy vật cứng (thường là hạt, hạch) ra khỏi một loại quả.

Ví dụ: Could you stone the cherries for me? (Cậu tách hạt cherry ra được không?)

Resign /rɪˈzaɪn/

Động từ này không tự mình mang hai nghĩa mâu thuẫn nhưng khi đọc lên lại dễ gây hiểu nhầm với một từ đồng âm khác. 'Resign' có nghĩa 'quit' - từ bỏ, nghỉ việc.

Ví dụ: He resigned from the ​company in ​order to take a more ​challenging ​job. (Anh ta nghỉ việc ở công ty để đảm nhận một công việc thử thách hơn)

'Resign' là một động từ khác có nghĩa 'ký lại, gia hạn tiếp hợp đồng'. Hai từ này có chiều hướng sự việc gần như ngược nhau.

Fast /fɑːst/

- moving or happening quickly; quickly (adj, adv): di chuyển, biến đổi nhanh.

Ví dụ: Computers are getting faster all the time. (Máy tính ngày một nhanh hơn)

- firmly fixed (adj, adv): chắc chắn, cố định.

Ví dụ: The glue had set and my hand was stuck fast (Keo khô lại và tay tôi bị dính chặt vào)

Off /ɒf/

- deactivated/ tắt, làm thứ gì ngừng hoạt động.

Ví dụ: turn off the TV (tắt tivi).

- activated: kích hoạt thứ gì đó hoạt động.

Ví dụ: The alarm went off (Chuông báo thức reo lên)

Screen /skriːn/

-  to show or broadcast a film or television programme/ phát, chiếu (phim, chương trình tivi).

Ví dụ: The programme was not screened on British television. (Chương trình ấy không được chiếu trên tivi ở Anh)

- to protect or hide: giấu diếm, che lại.

Ví dụ: She raised her hand to screen her eyes from the bright light. (Cô ấy giơ tay lên để che mắt khỏi ánh sáng mạnh)

Go

-  to be in the process of moving/ tiếp diễn, tiếp tục, diễn ra

-  to become weak or damaged, especially from being used (too much), or to stop working/ hư, ngừng hoạt động.

Ví dụ: This car could really go until it started to go.(Chiếc xe ô tô này vẫn có thể hoạt động cho đến khi nó thực sự ngừng hoạt động)

0--1

Liên hệ xóa tin: [email protected]