Những từ vựng tiếng Anh thông dụng về Tết Nguyên đán

Cùng học cách gọi tên những đồ vật, phong tục hay món ăn thường xuất hiện trong dịp Tết bằng tiếng Anh.

15.5967

Lion dance: múa sư tử.

Vietnamese Zodiac /ˈzəʊ.di.æk/: hoàng đạo, 12 con giáp.

Red envelope /ˈen.və.ləʊp/: phong bao lì xì.

Reunion /riːˈjuː.ni.ən/: đoàn viên, hội tụ.

Fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/: pháo hoa

Những danh từ thường xuất hiện trong lời chúc mừng đầu năm:

Success /səkˈses/ thành công

Wealth /welθ/: giàu có

Longevity /lɒnˈdʒev.ə.ti/: sống lâu, trường thọ

Health: sức khỏe

Prosperity /prɒsˈper.ɪ.ti/: phát đạt

0--1

Liên hệ xóa tin: [email protected]