Lion dance: múa sư tử.
Vietnamese Zodiac /ˈzəʊ.di.æk/: hoàng đạo, 12 con giáp.
Red envelope /ˈen.və.ləʊp/: phong bao lì xì.
Reunion /riːˈjuː.ni.ən/: đoàn viên, hội tụ.
Fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/: pháo hoa
Những danh từ thường xuất hiện trong lời chúc mừng đầu năm:
Success /səkˈses/ thành công
Wealth /welθ/: giàu có
Longevity /lɒnˈdʒev.ə.ti/: sống lâu, trường thọ
Health: sức khỏe
Prosperity /prɒsˈper.ɪ.ti/: phát đạt