Tên tiếng Anh của một số đồ dùng trong gia đình

15.6559

Các vật dụng như băng dính, giẻ lau, móc treo đồ... đều rất gần gũi trong gia đình nhưng không phải ai cũng biết tên tiếng Anh của chúng.

Từ Phiên âm Nghĩa
Tub /tʌb/ bồn tắm
Toothpaste /´tu:θ¸peist/ kem đánh răng
Toothbrush /´tu:θ¸brʌʃ/ bàn chải đánh răng
Mirror /ˈmɪrər/ gương
Toilet paper /´tɔilit ¸peipə/ giấy vệ sinh
Razor /'reizə/ dao cạo/dao lam
Face towel /feis 'tauəl/ khăn mặt
Washing powder /'wɔʃiɳ ¸paudə/ bột giặt
Suspension hook /səs´penʃən huk/ móc treo
Shampoo /ʃæm'pu:/ dầu gội đầu
Sellotape /´selou¸teip/ băng dính
Duster /´dʌstə/ giẻ lau bụi
Floor cloth /flɔ: klɔθ/ thảm trải sàn
Hair conditioner /heə kən´diʃənə/ dầu xả
Dustbin bag /´dʌst¸bin bæg/ túi rác
Shower gel /sɔft wɒʃ/ sữa tắm
Table /'teibl/ bàn
Bench /bentʃ/ ghế dài
Chair /tʃeə/ ghế
Sofa /´soufə/ ghế xôfa, tràng kỷ
Vase /vɑ:z/ hoặc /veis, veiz/ lọ hoa
Stove /stouv/ máy sưởi, lò sưởi
Gas cooker /gæs ´kukə/ bếp ga
Chopsticks /´tʃɔp¸stiks/ đũa (luôn là số nhiều)
Toothpick /´tu:θ¸pik/ tăm
Refrigerator /ri'fridʤəreitə/ tủ lạnh
Rice cooker /mʌlti raɪs ´kukə/ nồi cơm điện
Dishwasher /´diʃ¸wʌʃə/ máy rửa chén đĩa
Calendar /'kælində/ lịch
Comb /kəʊm/ cái lược
Clothing /´klouðiη/ quần áo, trang phục
Mosquito net /məs'ki:tou net/ màn
Water jar /'wɔ:tə dʒa:/ chum nước
Mattress /´mætris/ đệm
Sheet /ʃi:t/ khăn trải giường
Handkerchief /´hæηkətʃif/ khăn mùi xoa, khăn tay

Hải Khanh

 
0--1

Liên hệ xóa tin: [email protected]