Lịch La Mã được ban hành bởi Romulus - vị hoàng đế đầu tiên của Rome, dựa vào chu kỳ của mặt trăng, tương tự như âm lịch của phương Đông. Lịch này chỉ có 10 tháng, mỗi tháng có 30 - 31 ngày, bắt đầu từ tháng 3 và kết thúc vào tháng 12. Sau đó, vị hoàng đế thứ hai của thành Rome - Numa Pompilius quyết định đưa thêm hai tháng nữa vào lịch, để kéo dài đủ 12 chu kỳ của mặt trăng và tháng 2 được cho là tháng cuối cùng trong năm.
Bạn hãy lắng nghe đoạn video dưới đây để biết thêm nhiều điều thú vị nữa về lịch La Mã và tìm hiểu lý do tại sao tháng 2 chỉ có 28 ngày nhé:
Xem nội dung của video tại đây.
Một số từ vựng quan trọng trong bài:
Runt |
/rʌnt/ |
nhỏ nhất, yếu nhất |
Litter |
/ˈlɪt.ər/ |
một lượt, một lứa |
Deficit |
/ˈdef.ɪ.sɪt/ |
thiếu hụt |
Oddity |
/ˈɒd.ɪ.ti/ |
sự kỳ quặc |
Founder |
/ˈfaʊn.dər/ |
người sáng lập |
Feast |
/fiːst/ |
bữa tiệc, niềm hứng thú |
Keep track of |
/kiːp/, /træk, /əv/ |
theo dõi |
Accurate |
/ˈæk.jə.rət/ |
chính xác |
Equinox |
/ˈek.wɪ.nɒks/ |
xuân phân |
Solstice |
/ˈsɒl.stɪs/ |
điểm chí |
Passage |
/ˈpæs.ɪdʒ/ |
trôi qua |
Figure out |
/ˈfɪɡər/, /aʊt/ |
tính toán, tìm hiểu |
Loony |
/ˈluːni/ |
điên rồ |
Tacked on |
/tæk/, /ɒn/ |
cộng thêm cái gì như một khoản phụ |
Superstitious |
/ˌsuːpəˈstɪʃən/ |
mê tín |
Aqueduct |
/ˈæk.wə.dʌkt/ |
cống dẫn nước |
Tad |
/tæd/ |
nhỏ, một chút |
Successor |
/səkˈses.ər/ |
người kế vị, người nối ngôi |
Hải My (theo Abaenglish)