1. To be cancelled: bị hủy bỏ.
2. remote control: điều khiển từ xa.
3. Radio station: đài phát thanh.
4. Host: người chủ trò.
5. Rerun: chương trình được phát lại.
6. Couch potato: người lười biếng, dành cả ngày ngồi xem tivi.
7. News anchor: biên tập viên bản tin.
8. Soap opera: loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt.
9. Producer: đạo diễn chương trình.
10. Cable tv: truyền hình cáp.