Phát âm chữ X trong tiếng Anh

15.6018

X được phát âm là /ks/ nếu đi theo sau nó là âm vô thanh hoặc phụ âm C. X được phát âm là /gz/ nếu theo sau nó là nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh, và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.

X được phát âm là [ks]

1. axiomatic /æksiəˈmætɪk/ (adj) rõ ràng

2. excellence /ˈeksələnts/ (n) sự xuất xắc.

3. exceptional /ɪkˈsepʃənəl/ (adj) ngoại lệ

4. execution /ˌeksɪˈkjuʃən/ (n) sự thực hiện

5. expectation /ˌekspekˈteɪʃən/ (n) sự mong chờ

6. externals /ɪkˈstɜ:nəlz/ (n) đặc điểm bên ngoài

X được phát âm là [gz]

1. exacerbate /ɪgˈzæsəbeɪt/ (v) làm bực tức

2. exact /ɪgˈzækt/ (adj) chính xác

3. exhausted /ɪgˈzɑːstɪd/ (adj) kiệt sức

4. exhibition /eksɪˈbɪʃən/ (n) cuộc triển lãm

5. exhilarating /ɪgˈzɪləreɪtɪŋ/ (n) điều làm vui vẻ

6. exonerate /ɪgˈzɑːnəreɪt/ (v) miễn tội

7. exultantly /ɪgˈzʌltəntli/ (adv) hớn hở

Thầy giáo Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái

 
0--1

Liên hệ xóa tin: [email protected]