Thông số |
Nikon D600 |
Canon 6D |
Độ phân giải |
Cảm biến CMOS 24,3 triệu điểm ảnh |
Cảm biến CMOS 20,2 triệu điểm ảnh |
Kích cỡ cảm biến |
35,9 × 24,0 mm |
35,8 × 23,9 mm |
Kích cỡ ảnh |
6.016 x 4.016 pixel |
5.472 x 3.648 pixel |
Bộ xử lý |
EXPEED 3 |
DIGIC 5+ |
Hệ thống đo sáng |
2,016-pixel RGB sensor 3D Color Matrix Metering II |
63-zone dual-layer iFCL metering sensor |
Hệ thống lấy nét |
Multi-CAM 4800FX 39 điểm lấy nét trong đó có 9 điểm cross-type |
11 điểm lấy nét trong đó có 1 điểm cross-type hoạt động tới - 3EV |
Hỗ trợ lấy nét |
7 điểm lấy nét ở giữa hỗ trợ đến khẩu f/8 |
Hỗ trợ tới khẩu f/5.6 |
Đèn hỗ trợ lấy nét |
Trong khoảng 3m |
Không có |
ISO |
ISO 100-6,400 (mở rộng ISO 50, ISO 12,800-25,600) |
ISO 100-25,600 ( Mở rộng SO 50, ISO 51,200, ISO 102,400) |
Tốc độ màn trập |
1/4000 tới 30 giây |
1/4000 tới 30 giây |
Tốc độ chụp |
5,5 hình/ giây |
4,5 hình/ giây |
Tuổi thọ màn trập |
150.000 kiểu chụp |
100.000 kiểu chụp |
Đèn cóc |
Có trên thân máy |
Mua thêm |
Kính ngắm |
Độ bao phủ 100% |
Độ bao phủ 97% |
Video |
1.920 x 1.080 pixel (30, 25, 24 khung hình/giây), 1.280 x 720 (60, 50, 30, 25 khung hình/giây) |
1.920 x 1.080 pixel (29.97, 25, 23.976 khung hình/giây), 1.280 x 720 pixel (59.94, 50 khung hình/giây), 640 x 480 pixel (25, 30 khung hình/giây) |
Tương thích ống kính |
Tương thích cả ống FX và DX |
Tương thích ống EF, không tương thích EF-S |
Thẻ nhớ |
2 khe cắm thẻ SD |
1 khe cắm thẻ SD |
GPS |
Mua thêm |
Có trên thân máy |
Wi-Fi |
Mua thêm |
Có trên thân máy |
Màn hình |
3,2″ TFT-LCD |
3,0" TFT-LCD |
Độ phân giải màn hình |
921.000 chấm |
1.040.000 chấm |
Cổng USB |
2.0 |
2.0 |
Tuổi thọ pin (số kiểu chụp sau mỗi lần sạc) |
900 |
980 |
Trọng lượng |
760 gram |
680 gram |
Kích cỡ |
141 x 113 x 82mm |
145 x 111 x 71mm |
Giá |
2.099 USD |
2.099 USD |