Tin bài Hay
Mẹo vặt

Bảng so sánh tính năng của Nikon D600 và Canon 6D

01/01/2000 - 00:00

Bảng so sánh tính năng của Nikon D600 và Canon 6D
Bảng so sánh tính năng của Nikon D600 và Canon 6D

Thông số Nikon D600 Canon 6D
Độ phân giải Cảm biến CMOS 24,3 triệu điểm ảnh Cảm biến CMOS 20,2 triệu điểm ảnh
Kích cỡ cảm biến 35,9 × 24,0 mm 35,8 × 23,9 mm
Kích cỡ ảnh 6.016 x 4.016 pixel 5.472 x 3.648 pixel
Bộ xử lý EXPEED 3 DIGIC 5+
Hệ thống đo sáng 2,016-pixel RGB sensor 3D Color Matrix Metering II 63-zone dual-layer iFCL metering sensor
Hệ thống lấy nét Multi-CAM 4800FX 39 điểm lấy nét trong đó có 9 điểm cross-type 11 điểm lấy nét trong đó có 1 điểm cross-type hoạt động tới - 3EV
Hỗ trợ lấy nét 7 điểm lấy nét ở giữa hỗ trợ đến khẩu f/8 Hỗ trợ tới khẩu f/5.6
Đèn hỗ trợ lấy nét Trong khoảng 3m Không có
ISO ISO 100-6,400 (mở rộng ISO 50, ISO 12,800-25,600) ISO 100-25,600 ( Mở rộng SO 50, ISO 51,200, ISO 102,400)
Tốc độ màn trập 1/4000 tới 30 giây 1/4000 tới 30 giây
Tốc độ chụp 5,5 hình/ giây 4,5 hình/ giây
Tuổi thọ màn trập 150.000 kiểu chụp 100.000 kiểu chụp
Đèn cóc Có trên thân máy Mua thêm
Kính ngắm Độ bao phủ 100% Độ bao phủ 97%
Video 1.920 x 1.080 pixel (30, 25, 24 khung hình/giây), 1.280 x 720 (60, 50, 30, 25 khung hình/giây) 1.920 x 1.080 pixel (29.97, 25, 23.976 khung hình/giây), 1.280 x 720 pixel (59.94, 50 khung hình/giây), 640 x 480 pixel (25, 30 khung hình/giây)
Tương thích ống kính Tương thích cả ống FX và DX Tương thích ống EF, không tương thích EF-S
Thẻ nhớ 2 khe cắm thẻ SD 1 khe cắm thẻ SD
GPS Mua thêm Có trên thân máy
Wi-Fi Mua thêm Có trên thân máy
Màn hình 3,2″ TFT-LCD 3,0" TFT-LCD
Độ phân giải màn hình 921.000 chấm 1.040.000 chấm
Cổng USB 2.0 2.0
Tuổi thọ pin (số kiểu chụp sau mỗi lần sạc) 900 980
Trọng lượng 760 gram 680 gram
Kích cỡ 141 x 113 x 82mm 145 x 111 x 71mm
Giá 2.099 USD 2.099 USD

Home

    Trang chủTin mớiThị trườngVideo