Tin bài Hay
Mẹo vặt

Từ vựng về các loài côn trùng trong tiếng Anh

01/01/2000 - 00:00

Từ vựng về các loài côn trùng trong tiếng Anh
Từ vựng về các loài côn trùng trong tiếng Anh

Côn trùng (insect) gồm nhiều loài khác nhau như "ant", "cicada", "grasshopper" hay "horse-fly".

Từ Phiên âm Nghĩa
Ant /ænt/ con kiến
Fly /flai/ con ruồi
Butterfly /'bʌtǝflai/ con bướm
Dragonfly /'drægǝnflai/ chuồn chuồn
Bee /bi:/ con ong
Wasp /wɔsp/ ong bắp cày
Bumblebee /'bʌmbl,bi:/ ong nghệ
Moth /mɔθ/ bướm đêm, con ngài
Flea /fli:/ bọ chét
Ladybird/Ladybug /'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/ con bọ rùa
Beetle /'bi:tl/ bọ cánh cứng
Grasshopper /'gra:s,hɔpǝ/ châu chấu
Cockroach /'kɔkroutʃ/ con gián
Mosquito /,mǝs'ki:tou/ con muỗi
Cicada /si'ka :dǝ/ ve sầu
Worm /'wɜrm/ con sâu
Glowworm /'glou,wɜm/ đom đóm
Bug /bʌg/ con rệp
Louse /laos/ con rận
Cricket /'krikit/ con dế
Looper /'lu:pǝ/ sâu đo
Earwig /'iǝwig/ sâu tai
Leaf-miner /,li:f'mainǝ/ sâu ăn lá
Horse-fly /'hɔ:s,flai/ con mòng
Mayfly /'meiflai/ con phù du
Midge /midʒ/ muỗi vằn
Mantis /'mæntis/ bọ ngựa
Termite /'tǝ:mait/ con mối

Hải Khanh

Home

    Trang chủTin mớiThị trườngVideo