Tên tiếng Anh của một số đồ dùng trong gia đình
0
Các vật dụng như băng dính, giẻ lau, móc treo đồ... đều rất gần gũi trong gia đình nhưng không phải ai cũng biết tên tiếng Anh của chúng.
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Tub |
/tʌb/ |
bồn tắm |
Toothpaste |
/´tu:θ¸peist/ |
kem đánh răng |
Toothbrush |
/´tu:θ¸brʌʃ/ |
bàn chải đánh răng |
Mirror |
/ˈmɪrər/ |
gương |
Toilet paper |
/´tɔilit ¸peipə/ |
giấy vệ sinh |
Razor |
/'reizə/ |
dao cạo/dao lam |
Face towel |
/feis 'tauəl/ |
khăn mặt |
Washing powder |
/'wɔʃiɳ ¸paudə/ |
bột giặt |
Suspension hook |
/səs´penʃən huk/ |
móc treo |
Shampoo |
/ʃæm'pu:/ |
dầu gội đầu |
Sellotape |
/´selou¸teip/ |
băng dính |
Duster |
/´dʌstə/ |
giẻ lau bụi |
Floor cloth |
/flɔ: klɔθ/ |
thảm trải sàn |
Hair conditioner |
/heə kən´diʃənə/ |
dầu xả |
Dustbin bag |
/´dʌst¸bin bæg/ |
túi rác |
Shower gel |
/sɔft wɒʃ/ |
sữa tắm |
Table |
/'teibl/ |
bàn |
Bench |
/bentʃ/ |
ghế dài |
Chair |
/tʃeə/ |
ghế |
Sofa |
/´soufə/ |
ghế xôfa, tràng kỷ |
Vase |
/vɑ:z/ hoặc /veis, veiz/ |
lọ hoa |
Stove |
/stouv/ |
máy sưởi, lò sưởi |
Gas cooker |
/gæs ´kukə/ |
bếp ga |
Chopsticks |
/´tʃɔp¸stiks/ |
đũa (luôn là số nhiều) |
Toothpick |
/´tu:θ¸pik/ |
tăm |
Refrigerator |
/ri'fridʤəreitə/ |
tủ lạnh |
Rice cooker |
/mʌlti raɪs ´kukə/ |
nồi cơm điện |
Dishwasher |
/´diʃ¸wʌʃə/ |
máy rửa chén đĩa |
Calendar |
/'kælində/ |
lịch |
Comb |
/kəʊm/ |
cái lược |
Clothing |
/´klouðiη/ |
quần áo, trang phục |
Mosquito net |
/məs'ki:tou net/ |
màn |
Water jar |
/'wɔ:tə dʒa:/ |
chum nước |
Mattress |
/´mætris/ |
đệm |
Sheet |
/ʃi:t/ |
khăn trải giường |
Handkerchief |
/´hæηkətʃif/ |
khăn mùi xoa, khăn tay |
Hải Khanh
0--1