1. Discount: giảm giá.
2. To cut off: ngừng đột ngột.
3. Silverware: đồ làm bằng bạc. Ở trong văn cảnh này có nghĩa là dao, dĩa, thìa màu bạc
4. Tip: tiền boa.
5. Food court: Khu ăn uống thường có trong trung tâm thương mại.
6. On draft (of beer or other drink): sẵn sàng để lấy ra từ một thùng chứa; không đóng chai, đóng hộp.
7. Pitcher: bình, vò đựng chất lỏng.
8. Sauce: sốt. To dip: nhúng, ngâm.
9. Straw: ống hút.
10. To order: gọi món.