Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh về Đồ ăn

15.538

1. Cereal: ngũ cốc. Món ăn này thường được dùng vào buổi sáng.

2. Watermelon: dưa hấu.

3. Beef: thịt bò. Hamburger thường được làm bằng thịt bò cho dù ngày nay người ta sử dụng cả thịt lợn, thịt gà, cá… để thay thế.

4. Steak: miếng thịt nướng.

5. Waiter/ waitress: nhân viên phục vụ bàn nam/ nữ.

6. On the rocks: đồ uống không pha và chỉ cho thêm đá viên.

7. Root vegetable: rễ cây phát triển và sử dụng làm rau củ.

8. To dice: thái nhỏ.

9. Honey: mật ong. Đây không phải là sản phẩm từ bò sữa.

10. To melt: tan chảy.

 
0--1

Liên hệ xóa tin: [email protected]