Dưới đây là 18 cụm từ viết tắt và đầy đủ của các tổ chức quốc tế được dùng nhiều ở Việt Nam. Nếu biết thêm những cụm từ khác, bạn có thể để lại bình luận để chia sẻ với độc giả.
Tên viết tắt |
Tên đầy đủ tiếng Anh |
Tên đầy đủ tiếng Việt |
AFC |
Asian Football Confederation |
Liên đoàn bóng đá châu Á
|
APEC |
Asia - Pacific Economic Cooperation |
Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương |
ASEAN |
Association of Southeast Asian Nations |
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á |
CIA |
Central Intelligence Agency |
Cục Tình báo Trung ương Mỹ |
FAO |
Food and Agriculture Organisation |
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc
|
FBI |
Federal Bureau of Investigation |
Cục điều tra Liên bang Mỹ |
IAEA |
International Atomic Energy Agency |
Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế |
ICC |
International Chamber of Commerce |
Phòng Thương mại Quốc tế |
IMF |
International Monetary Fund |
Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
OECD |
Organisation for Economic Co-operation and Development |
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
OPEC |
Organization of the Petroleum Exporting Countries |
Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ |
UEFA |
The Union of European Football Associations |
Liên đoàn bóng đá châu Âu |
UN |
United Nations |
Liên Hợp Quốc |
UNESCO |
The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization |
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên Hợp Quốc |
UNICEF |
The United Nations Children's Fund |
Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc |
WB |
World Bank |
Ngân hàng Thế giới |
WTO |
World Trade Organization |
Tổ chức Thương mại Thế giới |
WHO |
World Health Organization |
Tổ chức Y tế Thế giới |